Yamaha Exciter hiện đang về những đại lý phân phối với cái giá bán giá bán đắt hơn vài ba triệu đ so với mức giá khuyến nghị tuy thế vẫn gây được không ít để ý.
+ Bảng giá bán xe cộ 3 2022 tại những đại lý Yamaha
Đầu tháng 8 này, sự ra mắt của Yamaha Exciter new tạo nên tiếng vang to. Dù còn các tranh biện đối lập, thế nhưng cũng cần ưng thuận Yamaha Exciter new gồm có cải tiến rõ rệt đối với Exciter nạm hệ cũ.

Hình ảnh bánh béo phí sau Exciter 150
Trong khi còn có giá thành đăng kỷ biển số (2-4 triệu VNĐ với Quanh Vùng Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) với 500.000 VNĐ – 800.000 VNĐ cùng với Quanh Vùng còn lại, cùng mức giá bảo hiểm trách nát nhiệm dân sự đề xuất.
+ Giá xe pháo vật dụng Yamaha tháng 3 2022
Bảng giá bán xe cộ Yamaha2021 | |||
Giá xe Janus2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Janus phiên bản tiêu chuẩn | 27,990,000 | 29,500,000 | 1,510,000 |
Janus phiên bản cao cấp | 29,990,000 | 33,000,000 | 3,010,000 |
Janus Premium quánh biệt | 31,490,000 | 35,600,000 | 4,110,000 |
Janus bản giới hạn | 31,990,000 | 35,800,000 | 3,810,000 |
Giá xe Acruzo2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Acruzo bản tiêu chuẩn | 34,900,000 | 38,200,000 | 3,300,000 |
Acruzo bản cao cấp | 36,490,000 | 40,200,000 | 3,710,000 |
Giá xe pháo Yamaha Grande2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Yamaha Grande bạn dạng cao cấp | 41,990,000 | 44,500,000 | 2,510,000 |
Yamaha Grande bạn dạng sệt biệt | 43,990,000 | 49,000,000 | 5,010,000 |
Yamaha Grande bản giới hạn | 44,490,000 | 49,300,000 | 4,810,000 |
Giá xe Yamaha NVX2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Yamaha NVX 125 tiêu chuẩn | 40,990,000 | 44,300,000 | 3,310,000 |
Yamaha NVX 125 cao cấp | 40,990,000 | 44,800,000 | 3,810,000 |
Yamaha NVX 125 đặc biệt | 41,490,000 | 45,200,000 | 3,710,000 |
Yamaha NVX 155 tiêu chuẩn | 46,240,000 | 50,600,000 | 4,360,000 |
Yamaha NVX 155 phanh hao ABS | 52,240,000 | 55,800,000 | 3,560,000 |
Yamaha NVX 155 quánh biệt | 52,740,000 | 56,600,000 | 3,860,000 |
Yamaha NVX 155 Camo | 52,740,000 | 57,900,000 | 5,160,000 |
Giá xe Yamaha Sirius2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Sirius pkhô hanh thường | 18,800,000 | 21,900,000 | 3,100,000 |
Sirius pkhô hanh đĩa | 19,800,000 | 22,800,000 | 3,000,000 |
Sirius RC vành đúc | 21,300,000 | 24,500,000 | 3,200,000 |
Sirius Fi phanh hao thường | đôi mươi,340,000 | 23,500,000 | 3,160,000 |
Sirius Fi pkhô cứng đĩa | 21,340,000 | 24,500,000 | 3,160,000 |
Sirius Fi RC vành đúc | 23,190,000 | 26,500,000 | 3,310,000 |